Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 1081 đến 1200 trong 1334 kết quả được tìm thấy với từ khóa: d^
diễn kịch diễn nghĩa diễn tả diễn tấu
diễn tập diễn từ diễn thuyết diễn tiến
diễn trường diễn văn diễn viên diễn xuất
diễu dim dinh dinh điền
dinh điền sứ dinh cơ dinh dính dinh dưỡng
dinh dưỡng học dinh lũy dinh thất dinh thực
dinh trại dinh-tê do do đó
do dự do lai do thái hóa do thám
doa doan doanh điền doanh điền sử
doanh dật doanh hoàn doanh lợi doanh nghiệp
doanh số doanh sinh doanh thu doanh thương
doanh trại doành doãi doãng
doi đất dom don dong
dong dỏng dong riềng dong thứ du
du đãng du canh du côn du cư
du dương du già du hành du hí
du học du học sinh du kí du kích
du khách du lãm du lịch du mục
du ngoạn du nhập du tử du thủ du thực
du thuyết du thuyền du xích du xuân
dua nịnh duềnh duỗi duốc
dun dung dung độ dung bào
dung dị dung dịch dung dăng dung hạnh
dung hợp dung hoà dung kháng dung lượng
dung môi dung mạo dung nạp dung nghi
dung nham dung nhan dung quang dung sai
dung tích dung túng dung tục dung tha
dung thân dung thứ duy duy ý chí
duy cảm duy danh duy hạnh phúc duy hiện tượng
duy kỉ duy lí duy linh duy mĩ
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Xem tiếp

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.